Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị
Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 23/03/2020
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 12.036 | -26.7 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 8.998 | -18.0 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 2,124 | -65.3 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 712 | -14.5 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 191 | -64.4 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 11 | 172.7 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2018, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2018, theo giá trị
11/01/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị
18/03/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T3/2018, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T3/2018, theo giá trị
20/03/2020