Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1/2018, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 30/08/2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1/2018 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 3.533 | -31.8 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 3.162 | -9.6 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 214 | -30.7 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 131 | -89.7 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 14 | -85.3 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 12 | - |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1/2017, theo giá trị
27/08/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1/2018, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1/2018, theo giá trị
28/08/2019
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1/2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1/2017, theo giá trị
29/08/2019