Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2015, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 17/07/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2015 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 171.871 | -5,4 | |
160414 | Cá ngừ vằn chế biến | 135.810 | -9,6 |
030487 | Cá ngừ vằn phile đông lạnh | 17.309 | 11,3 |
030232 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 10.449 | 9,2 |
030234 | Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh | 3.370 | -14,8 |
030235 | Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh | 612 | 36,8 |
030342 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 1.805 | 32,8 |
030231 | Cá ngừ albacore đông lạnh/ ướp lạnh | 643 | 6,0 |
030341 | Cá ngừ albacore nguyên con đông lạnh | 921 | 56,0 |
030345 | Cá ngừ vây xanh đông lạnh | 273 | -89,4 |
030236 | Cá ngừ vây xanh phương nam tươi/ướp lạnh | 17 | 356,1 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2016, theo khối lượng
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2016, theo khối lượng
12/07/2017
Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ, T1-T8/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ, T1-T8/2015, theo khối lượng
13/07/2017
Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ, T1-T8/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ, T1-T8/2016, theo khối lượng
14/07/2017