Kĩ thuật ương tôm he Nhật Bản - Phần 2

6. Quản lý chất lượng nước
Siphon đáy: Tắt khí, dùng ống siphon hút nền đáy bể, loại bỏ cặn bã, thức ăn thừa, vỏ và xác ấu trùng chết.
Thay nước: Rút nước đến mức cần thay sau đó cấp nước mới có cùng điều kiện thủy lý, hóa và nhiệt độ.
7. Phòng bệnh
Các khâu xử lý nước, chuẩn bị bể, thức ăn, quá trình vận hành, chăm sóc là phương pháp phòng ngừa bệnh hữu hiệu nhất, giúp ấu trùng phát triển có khả năng kháng được bệnh.
Ngoài ra còn sử dụng một số loại thuốc, hóa chất để hạn chế một số loại nấm, vi khuẩn gây bệnh.
8. Thu hoạch
Rút cạn nước trong bể nuôi, dùng vợt vớt tôm trong bể chứa.
Xác định số lượng bằng đong hoặc so màu.
9. Vận chuyển tôm giống
Đóng vào túi nilon có chứa nước biển và oxy.
Mật độ vận chuyển thông thường: 500 – 800PL/l (với thời gian < 10 giờ) và 300 – 500 PL/l (> 10 giờ).
Giữ nhiệt độ vận chuyển khoảng 22 – 24 độ C.
Nên dùng các phương tiện có thiết bị điều hòa để vận chuyển
Có thể bạn quan tâm
Tin thuộc Tôm he nhật bản

Loài sò huyết Tegillarca granosa (còn gọi là sò huyết blood arca) là một trong số các hải sản quý nuôi phổ biến ở Trung Quốc, là đối tượng nuôi chủ yếu tại các tỉnh Sơn Ðông, Triết Giang, Phúc Kiến và Quảng Ðông.

Gây giống và nuôi bán nhân tạo sò huyết (Tegillarca granosa) ở Trung Quốc - Phần 4

Tôm he là loài nuôi quan trọng và có giá trị kinh tế cao tại Nhật Bản. Tôm he (kuruma, Marsupenaeus japonicus Bate) sống có giá rất cao tại Nhật, nó được xem là vua của các loài hải sản “King of Marine Foods.”

Tôm he Nhật Bản là một đối tượng thuỷ sản có giá trị kinh tế cao, được thị trường trong và ngoài nước rất ưa chuộng. Ưu điểm của đối tượng này là có thể sống và phát triển tốt ở mùa thu đông (nhiệt độ thấp và độ muối cao).