Giá nông sản tại An Giang ngày 23-10-2020
Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 23/10/2020
Nông sản An Giang | ĐVT | Giá cũ (VND) | Giá mới(VND) |
Đậu, mè | |||
Đậu nành loại 1 | KG | 19.000 | |
Đậu nành loại 2 | KG | 17.000 | |
Đậu xanh loại 1 | KG | 42.000 | |
Đậu xanh loại 2 | KG | 40.000 | |
Đậu phộng loại 1 | KG | 50.000 | |
Đậu phộng loại 2 | KG | 45.000 | |
Đậu phộng tươi (còn vỏ) | KG | 16.000 | |
Mè ruột (trắng) | KG | 65.000 | |
Mè đen | KG | 62.000 | |
Bắp lai (khô) | KG | 3.700 | |
Rau, cải | |||
Cải xanh | KG | 20.000 | 28.000 |
Cải ngọt | KG | 18.000 | 30.000 |
Rau muống | KG | 8.000 | 16.000 |
Rau mồng tơi | KG | 6.000 | 12.000 |
Xà lách | KG | 35.000 | 50.000 |
Hành lá | KG | 21.000 | 40.000 |
Kiệu | KG | 8.000-10.000 | 18.000 |
Củ cải trắng | KG | 9.000 | 18.000 |
Dưa leo | KG | 13.000 | 20.000 |
Khoai cao | KG | 25.000 | 35.000 |
Nấm rơm | KG | 50.000-60.000 | 70.000-90.000 |
Bắp cải trắng | KG | 10.000 | 18.000 |
Đậu que | KG | 20.000 | 30.000 |
Đậu đũa | KG | 14.500 | 25.000 |
Cà tím | KG | 10.000 | 20.000 |
Bí đao | KG | 8.000 | 14.000 |
Bí rợ (bí đỏ) | KG | 20.000 | 40.000 |
Ớt | KG | 55.000 | 85.000 |
Gừng | KG | 25.000 | 50.000 |
Đậu bắp | KG | 8.000 | 15.000 |
Khổ qua | KG | 10.000 | 20.000 |
Bầu | KG | 9.000 | 16.000 |
Cà chua | KG | 18.000 | 30.000 |
Có thể bạn quan tâm
21/10/2020
22/10/2020
Giá nông sản tại Sóc Trăng ngày 19-10-2020
Giá nông sản, giá rau màu, giá tỏi, giá hành tím tại Sóc Trăng ngày 19/10/2020
23/10/2020