Giá nông sản tại An Giang ngày 22-01-2019
Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 22/01/2019
Nông sản An Giang | ĐVT | Giá cũ (VND) | Giá mới(VND) |
Đậu, mè | |||
Đậu nành loại 1 | KG | 19.000 | |
Đậu nành loại 2 | KG | 16.000 | |
Đậu xanh loại 1 | KG | 28.000 | 33.000 |
Đậu xanh loại 2 | KG | 26.000 | 30.000 |
Đậu phộng loại 1 | KG | 40.000 | |
Đậu phộng loại 2 | KG | 33.000 | |
Đậu phộng tươi (còn vỏ) | KG | 17.000 | |
Mè ruột (trắng) | KG | 45.000-50.000 | |
Mè đen | KG | 26.000 | 38.000 |
Bắp lai | KG | 4.300 | |
Rau, cải | |||
Cải xanh | KG | 4.000 | 10.000 |
Cải ngọt | KG | 4.000 | 10.000 |
Rau muống | KG | 5.000 | 10.000 |
Rau mồng tơi | KG | 4.000 | 10.000 |
Xà lách | KG | 15.000 | 24.000 |
Hành lá | KG | 16.000 | 28.000 |
Kiệu | KG | 15.000 | 25.000 |
Củ cải trắng | KG | 6.000 | 12.000 |
Dưa leo | KG | 8.000 | 15.000 |
Khoai cao | KG | 15.000 | 25.000 |
Nấm rơm | KG | 60.000 - 65.000 | 85.000 - 90.000 |
Bắp cải trắng | KG | 7.000 | 14.000 |
Đậu que | KG | 8.000 | 15.000 |
Đậu đũa | KG | 5.500 | 11.000 |
Cà tím | KG | 10.000 | 16.000 |
Bí đao | KG | 6.000 | 14.000 |
Bí rợ (bí đỏ) | KG | 8.500 | 16.000 |
Ớt | KG | 34.000 | 50.000 |
Gừng | KG | 22.000 | 35.000 |
Đậu bắp | KG | 6.000 | 12.000 |
Khổ qua | KG | 6.000 | 12.000 |
Cà chua | KG | 8.000 | 15.000 |
Có thể bạn quan tâm
17/01/2019
18/01/2019
21/01/2019