Giá nông sản tại An Giang ngày 14-03-2022
Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 14/03/2022
Nông sản An Giang | ĐVT | Giá mua của thương lái (VND) | Giá bán tại chợ (VND) |
Đậu, mè | |||
Đậu nành loại 1 | KG | 25.000 | |
Đậu nành loại 2 | KG | 22.000 | |
Đậu xanh loại 1 | KG | 29.000 | 38.000 |
Đậu xanh loại 2 | KG | 36.000 | |
Đậu phộng loại 1 | KG | 45.000 | |
Đậu phộng loại 2 | KG | 42.000 | |
Đậu phộng tươi (còn vỏ) | KG | 20.000 | - |
Mè ruột (trắng) | KG | 60.000 | |
Mè đen | KG | 45.000 | 60.000 |
Bắp lai (khô) | KG | 5.000 | 8.500 |
Rau, cải | |||
Cải xanh | KG | 9.000 | 18.000 |
Cải ngọt | KG | 7.000 | 15.000 |
Cải thìa | KG | 7.000 | 14.000 |
Rau muống | KG | 6.000 | 12.000 |
Rau mồng tơi | KG | 6.000 | 12.000 |
Xà lách | KG | 7.000 | 16.000 |
Hành lá | KG | 22.000 | 50.000 |
Củ cải trắng | KG | 6.000 | 12.000 |
Dưa leo | KG | 14.000 | 30.000 |
Khoai cao | KG | 30.000 | 50.000 |
Nấm rơm | KG | 50.000-60.000 | 85.000-90.000 |
Bắp cải trắng | KG | 6.000 | 12.000 |
Đậu que | KG | 14.000 | 30.000 |
Đậu đũa | KG | 8.000 | 16.000 |
Cà tím | KG | 11.000 | 18.000 |
Bí đao | KG | 8.000 | 16.000 |
Bí rợ (bí đỏ non) | KG | 7.000 | 15.000 |
Bí rợ (bí đỏ già) | KG | 10.000 | 20.000 |
Ớt | KG | 15.000 | 30.000 |
Kiệu | KG | 20.000 | 35.000 |
Gừng | KG | 14.000 | 30.000 |
Đậu bắp | KG | 12.000 | 24.000 |
Khổ qua | KG | 8.000 | 18.000 |
Bầu | KG | 8.000 | 16.000 |
Bắp non | KG | 13.000 | |
Cà chua | KG | 15.000 | 30.000 |
Có thể bạn quan tâm
10/03/2022
11/03/2022
11/03/2022