Giá lúa gạo tại An Giang ngày 27-12-2019
Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 27/12/2019
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
Nếp vỏ (tươi) | kg | 6.900-7.100 |
Nếp vỏ (khô) | kg | - |
Lúa Jasmine (lúa tươi) | kg | 5.300-5.500 |
Lúa IR 50404 (lúa tươi) | kg | 4.650-4.750 |
Lúa OM 9577 (lúa tươi) | kg | 5.300-5.350 |
Lúa OM 9582 (lúa tươi) | kg | 5.200-5.350 |
Lúa Đài thơm 8 (lúa tươi) | kg | 5.800-6.100 |
Lúa OM 5451 (lúa tươi) | kg | 5.400-5.550 |
Lúa OM 4218 (lúa tươi) | kg | 4.600-4.700 |
Lúa OM 6976 (lúa tươi) | kg | 5.250-5.300 |
Lúa Nhật (lúa tươi) | kg | 5.800-6.800 |
Lúa Nàng Nhen (lúa khô) | kg | 10.000 |
Lúa IR 50404 (lúa khô) | kg | 5.400-5.500 |
Lúa OM 5451 (lúa khô) | kg | 6.200-6.300 |
Lúa OM 4218 (lúa khô) | kg | 5.700-5.800 |
Lúa OM 6976 (lúa khô) | kg | 6.100-6.200 |
Lúa Nhật (lúa khô) | kg | - |
Lúa Đài thơm 8 (lúa khô) | kg | 6.200-6.300 |
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) |
Gạo thường | kg | 10.500-11.000 |
Gạo Nàng Nhen | kg | 16.000 |
Gạo thơm thái hạt dài | kg | 14.500-16.000 |
Gạo thơm Jasmine | kg | 14.500-15.200 |
Gạo Hương Lài | kg | 19.000 |
Gạo trắng thông dụng | kg | 11.500 |
Gạo Sóc thường | kg | 14.500 |
Gạo thơm Đài Loan trong | kg | 21.000 |
Gạo Nàng Hoa | kg | 16.200 |
Gạo Sóc Thái | kg | 18.000 |
Tấm thường | kg | 10.000 |
Tấm thơm | kg | 11.000 |
Tấm lài | kg | 10.500 |
Gạo Nhật | kg | 22.000 |
Cám | kg | 5.800-6.000 |
Nếp ruột | kg | 20.000-21.000 |
Có thể bạn quan tâm
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 24-12-2019
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 24/12/2019
24/12/2019
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 25-12-2019
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 25/12/2019
25/12/2019
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 26-12-2019
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 26/12/2019
26/12/2019