Giá lúa gạo tại An Giang ngày 27-11-2018

Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 27/11/2018
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
Nếp vỏ (tươi) | kg | 5.100-5.200 |
Nếp vỏ (khô) | kg | - |
Lúa Jasmine (lúa tươi) | kg | 5.900-6.150 |
Lúa IR 50404 (lúa tươi) | kg | 5.700-5.900 |
Lúa OM 2514 (lúa tươi) | kg | - |
Lúa OM 1490 (lúa tươi) | kg | - |
Lúa OM 5451 (lúa tươi) | kg | 5.800-6.000 |
Lúa OM 2517 (lúa tươi) | kg | 5.600-5.700 |
Lúa OM 4218 (lúa tươi) | kg | 5.600-5.700 |
Lúa OM 6976 (lúa tươi) | kg | 5.700-5.800 |
Lúa Nhật (lúa tươi) | kg | 6.900 |
Lúa OMCS 2000 (lúa tươi) | kg | - |
Lúa Nàng Nhen (lúa khô) | kg | 10.000 |
Lúa Jasmine (lúa khô) | Kg | 6.900-7.000 |
Lúa IR 50404 (lúa khô) | kg | 6.500-6.600 |
Lúa OM 5451 (lúa khô) | kg | 6.600 |
Lúa OM 4218 (lúa khô) | kg | 6.600 |
Lúa OM 6976 (lúa khô) | kg | 6.500-6.600 |
Lúa Nhật (lúa khô) | kg | 7.900 |
Lúa OMCS 2000 (lúa khô) | kg | - |
Có thể bạn quan tâm

Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 20/11/2018
20/11/2018

Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 22/11/2018
22/11/2018

Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 23/11/2018
23/11/2018