Giá lúa gạo tại An Giang ngày 26-01-2022
Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 27/01/2022
| Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
| Nếp vỏ (tươi) | kg | 5.100-5.200 |
| Nếp Long An (tươi) | kg | 5.400-5.600 |
| Nếp vỏ (khô) | kg | 6.800 |
| Nếp Long An (khô) | kg | 6.500 |
| Lúa Jasmine (lúa tươi) | kg | - |
| Lúa IR 50404 (lúa tươi) | kg | 5.300-5.400 |
| Lúa Đài thơm 8 (lúa tươi) | kg | 5.900-6.000 |
| Lúa OM 5451 (lúa tươi) | kg | 5.400-5.600 |
| Lúa OM 6976 | kg | - |
| Lúa OM 380 | kg | 5.400-5.500 |
| Lúa OM 18 | kg | 5.900-6.000 |
| Lúa Nàng Hoa 9 (lúa tươi) | kg | 5.900-6.000 |
| Lúa Nhật | kg | 7.500-7.600 |
| Lúa IR 50404 (lúa khô) | kg | 6.000 |
| Lúa Nàng Nhen (lúa khô) | kg | 12.000 |
| Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) |
| Nếp ruột | 14.000 | |
| Gạo thường | kg | 11.000-11.500 |
| Gạo Nàng Nhen | kg | 20.000 |
| Gạo thơm thái hạt dài | kg | 18.000 |
| Gạo thơm Jasmine | kg | 15.000-16.000 |
| Gạo Hương Lài | kg | 19.000 |
| Gạo trắng thông dụng | kg | 14.000 |
| Gạo Nàng Hoa | kg | 17.500 |
| Gạo Sóc thường | kg | 14.000 |
| Gạo Sóc Thái | kg | 18.000 |
| Gạo thơm Đài Loan trong | kg | 20.000 |
| Gạo Nhật | kg | 20.000 |
| Cám | kg | 7.000-7.500 |
Có thể bạn quan tâm
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 21-01-2022 Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 21/01/2022
22/01/2022
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 24-01-2022 Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 24/01/2022
24/01/2022
25/01/2022