Giá lúa gạo tại An Giang ngày 18-09-2023
Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 19/09/2023
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
Nếp AG (tươi) | kg | - |
Nếp AG (khô) | kg | 9.200 - 9.400 |
Nếp Long An (khô) | kg | 9.300 - 9.450 |
Lúa IR 50404 | kg | 7.700 - 8.000 |
Lúa Đài thơm 8 | kg | 7.800 - 8.100 |
Lúa OM 5451 | kg | 7.700 - 8.100 |
Lúa OM 18 | kg | 7.800 - 8.200 |
Nàng Hoa 9 | kg | 8.200 - 8.400 |
Lúa Nhật | kg | 7.800 - 8.000 |
Lúa IR 50404 (khô) | kg | - |
Lúa Nàng Nhen (khô) | kg | 15.000 |
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) |
Nếp ruột | kg | 16.000 - 21.000 |
Gạo thường | kg | 13.000 - 15.000 |
Gạo Nàng Nhen | kg | 23.000 |
Gạo thơm thái hạt dài | kg | 18.000 - 20.000 |
Gạo thơm Jasmine | kg | 15.500 - 17.000 |
Gạo Hương Lài | kg | 19.500 |
Gạo trắng thông dụng | kg | 16.000 |
Gạo Nàng Hoa | kg | 19.000 |
Gạo Sóc thường | kg | 16.000 - 17.000 |
Gạo Sóc Thái | kg | 18.500 |
Gạo thơm Đài Loan | kg | 21.000 |
Gạo Nhật | kg | 22.000 |
Cám | kg | 8.000 - 10.000 |
Có thể bạn quan tâm
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 13-09-2023
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 13-09-2023
14/09/2023
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 14-09-2023
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 14-09-2023
15/09/2023
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 15-09-2023
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 15-09-2023
16/09/2023