Giá lúa gạo tại An Giang ngày 17-11-2023

Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 18/11/2023
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
Nếp 3 tháng (tươi) | kg | 7.800 - 7.900 |
Nếp AG (khô) | kg | 9.400 - 9.800 |
Nếp Long An (khô) | kg | 9.400 - 9.800 |
Lúa IR 50404 | kg | 8.800 - 9.000 |
Lúa Đài thơm 8 | kg | 9.200 - 9.300 |
Lúa OM 5451 | kg | 8.900 - 9.000 |
Lúa OM 18 | kg | 9.100 - 9.200 |
Nàng Hoa 9 | kg | 9.200 - 9.300 |
OM 380 | kg | 8.800 |
Lúa Nhật | kg | 7.800 - 8.000 |
Lúa Nàng Nhen (khô) | kg | 15.000 |
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) |
Nếp ruột | kg | 16.000 - 20.000 |
Gạo thường | kg | 15.000 - 16.500 |
Gạo Nàng Nhen | kg | 26.000 |
Gạo thơm thái hạt dài | kg | 19.000 - 20.000 |
Gạo thơm Jasmine | kg | 18.000 - 20.000 |
Gạo Hương Lài | kg | 19.500 |
Gạo trắng thông dụng | kg | 17.000 |
Gạo Nàng Hoa | kg | 19.500 |
Gạo Sóc thường | kg | 18.000 - 19.000 |
Gạo Sóc Thái | kg | 19.500 |
Gạo thơm Đài Loan | kg | 21.000 |
Gạo Nhật | kg | 22.000 |
Cám | kg | 9.000 - 10.000 |
Có thể bạn quan tâm

Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 14-11-2023
15/11/2023

Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 15-11-2023
16/11/2023

Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 16-11-2023
17/11/2023