Giá lúa gạo tại An Giang ngày 17-10-2023

Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 18/10/2023
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
Nếp AG (tươi) | kg | - |
Nếp AG (khô) | kg | 9.000 - 9.200 |
Nếp Long An (khô) | kg | 9.200 - 9.400 |
Lúa IR 50404 | kg | 8.000 - 8.200 |
Lúa Đài thơm 8 | kg | 8.000 - 8.200 |
Lúa OM 5451 | kg | 8.000 - 8.200 |
Lúa OM 18 | kg | 7.900 - 8.100 |
Nàng Hoa 9 | kg | 8.200 - 8.300 |
Lúa Nhật | kg | 7.800 - 8.000 |
Lúa IR 50404 (khô) | kg | - |
Lúa Nàng Nhen (khô) | kg | 15.000 |
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) |
Nếp ruột | kg | 16.000 - 21.000 |
Gạo thường | kg | 12.000 - 14.000 |
Gạo Nàng Nhen | kg | 26.000 |
Gạo thơm thái hạt dài | kg | 18.000 - 20.000 |
Gạo thơm Jasmine | kg | 16.000 - 18.500 |
Gạo Hương Lài | kg | 19.500 |
Gạo trắng thông dụng | kg | 16.000 |
Gạo Nàng Hoa | kg | 19.000 |
Gạo Sóc thường | kg | 16.000 - 17.000 |
Gạo Sóc Thái | kg | 18.500 |
Gạo thơm Đài Loan | kg | 21.000 |
Gạo Nhật | kg | 22.000 |
Cám | kg | 9.000 - 10.000 |
Có thể bạn quan tâm

Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 11-10-2023
12/10/2023

Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 12-10-2023
13/10/2023

Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 16-10-2023
17/10/2023