Giá lúa gạo tại An Giang ngày 16-09-2021
Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 16/09/2021
| Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
| Nếp vỏ (tươi) | kg | 4.200-4.300 |
| Nếp Long An (tươi) | kg | 4.400-4.500 |
| Nếp vỏ (khô) | kg | 6.600-6.700 |
| Lúa IR 50404 (lúa tươi) | kg | 4.600-4.900 |
| Lúa OM 9577 (lúa tươi) | kg | - |
| Lúa OM 9582 (lúa tươi) | kg | 4.800-4.900 |
| Lúa Đài thơm 8 (lúa tươi) | kg | 5.600-5.800 |
| Lúa OM 5451 (lúa tươi) | kg | 5.000-5.100 |
| Lúa OM 6976 | kg | 5.000 |
| Lúa OM 18 | kg | 5.500-5.600 |
| Lúa Nàng Hoa 9 (lúa tươi) | kg | 6.000-6.100 |
| Lúa Nhật | kg | 7.500-7.600 |
| Lúa IR 50404 (lúa khô) | kg | 5.400-5.500 |
| Lúa Nàng Nhen (lúa khô) | kg | 11.500-12.000 |
| Lúa Đài thơm 8 (lúa khô) | kg | - |
| Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) |
| Nếp ruột | 13.000-14.000 | |
| Gạo thường | kg | 10.500-11.500 |
| Gạo Nàng Nhen | kg | 20.000 |
| Gạo thơm thái hạt dài | kg | 17.000-18.000 |
| Gạo thơm Jasmine | kg | 13.000-14.000 |
| Gạo Hương Lài | kg | 18.000 |
| Gạo trắng thông dụng | kg | 15.000 |
| Gạo Nàng Hoa | kg | 16.200 |
| Gạo Sóc thường | kg | 13.500-14.000 |
| Gạo Sóc Thái | kg | 18.000 |
| Gạo thơm Đài Loan trong | kg | 20.000 |
| Gạo Nhật | kg | 19.000 |
| Cám | kg | 8.000 |
Có thể bạn quan tâm
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 14-09-2021 Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 14/09/2021
14/09/2021
15/09/2021
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 15-09-2021 Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 15/09/2021
15/09/2021