Giá lúa gạo tại An Giang ngày 16-01-2017
Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 17/01/2017
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) |
Gạo thường | kg | 9.500-10.500 |
Gạo Nàng Nhen | kg | 14.000 |
Gạo thơm thái hạt dài | kg | 15.500-16.000 |
Gạo thơm Jasmine | kg | 13.500 |
Gạo Hương Lài | kg | 18.000 |
Gạo trắng thông dụng | kg | 9.600 |
Gạo Sóc thường | kg | 12.600 |
Gạo thơm Đài Loan trong | kg | 15.600 |
Gạo Nàng Hoa | kg | 14.000 |
Gạo Sóc Thái | kg | 16.200 |
Tấm thường | kg | 9.000 |
Tấm thơm | kg | 10.500 |
Tấm lài | kg | 10.500 |
Gạo Nhật | kg | 25.000 |
Cám | kg | 6.000 |
Nếp ruột | kg | 12.500-14.000 |
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
Nếp vỏ (tươi) | kg | 5.650-5.750 |
Nếp vỏ (khô) | kg | 6.800 |
Lúa Jasmine (lúa tươi) | kg | 5.000-5.250 |
Lúa IR 50404 (lúa tươi) | kg | 4.500-4550 |
Lúa OM 2514 (lúa tươi) | kg | 4.600-4.700 |
Lúa OM 1490 (lúa tươi) | kg | 4.700-4.800 |
Lúa OM 5451 (lúa tươi) | kg | 4.700-4.800 |
Lúa OM 2517 (lúa tươi) | kg | 4.800 |
Lúa OM 4218 (lúa tươi) | kg | 4.700-4.800 |
Lúa OM 6976 (lúa tươi) | kg | 4.900-5.000 |
Lúa Nhật (lúa tươi) | kg | 6.700 |
Lúa OMCS 2000 (lúa tươi) | kg | 4.800-4.900 |
Lúa Nàng Nhen (lúa khô) | kg | 8.200 |
Lúa Jasmine (lúa khô) | Kg | 6.100 |
Lúa IR 50404 (lúa khô) | kg | 5.300 |
Lúa OM 2517 (lúa khô) | kg | 5.700 |
Lúa OM 4218 (lúa khô) | kg | 5.700 |
Lúa OM 6976 (lúa khô) | kg | 5.800 |
Lúa Nhật (lúa khô) | kg | 8.000 |
Lúa OMCS 2000 (lúa khô) | kg | 5.700-5.800 |
Có thể bạn quan tâm
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 11-01-2017
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 11-01-2017
11/01/2017
11/01/2017
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 12-01-2017
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 12-01-2017
12/01/2017