Giá lúa gạo tại An Giang ngày 15-11-2024
Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 16/11/2024
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
Nếp IR 4625 (tươi) | kg | 7.800 - 7.900 |
Nếp IR 4625 (khô) | kg | - |
Lúa IR 50404 | kg | 7.400 - 7.500 |
Lúa OM 5451 | kg | 7.500 - 7.600 |
OM 380 | kg | 6.800 - 7.000 |
Lúa Đài Thơm 8 (tươi) | kg | 8.200 - 8.400 |
Lúa OM 18 ( tươi) | kg | 8.400 - 8.600 |
Nàng Hoa 9 | kg | 8.400 - 8.600 |
Lúa Nhật | kg | - |
Nếp ruột | kg | - |
Gạo thường | kg | - |
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) |
Nếp ruột | kg | 18.000 - 22.000 |
Gạo thường | kg | 15.000 - 16.000 |
Gạo Nàng Nhen | kg | 28.000 |
Gạo thơm thái hạt dài | kg | 20.000 - 22.000 |
Gạo thơm Jasmine | kg | 17.000 - 18.000 |
Gạo Hương Lài | kg | 22.000 |
Gạo trắng thông dụng | kg | 17.500 |
Gạo Nàng Hoa | kg | 21.500 |
Gạo Sóc thường | kg | 18.500 |
Gạo Sóc Thái | kg | 21.000 |
Gạo thơm Đài Loan | kg | 21.000 |
Gạo Nhật | kg | 22.500 |
Cám | kg | 9.000 - 10.000 |
Có thể bạn quan tâm
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 12-11-2024
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 12-11-2024
13/11/2024
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 13-11-2024
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 13-11-2024
14/11/2024
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 14-11-2024
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 14-11-2024
15/11/2024