Giá lúa gạo tại An Giang ngày 13-02-2019
Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 13/02/2019
| Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
| Nếp vỏ (tươi) | kg | 4.900-5.000 |
| Nếp vỏ (khô) | kg | - |
| Lúa Jasmine (lúa tươi) | kg | - |
| Lúa IR 50404 (lúa tươi) | kg | 4.400-4.500 |
| Lúa OM 2514 (lúa tươi) | kg | - |
| Lúa OM 1490 (lúa tươi) | kg | - |
| Lúa OM 5451 (lúa tươi) | kg | 4.500-4.700 |
| Lúa OM 2517 (lúa tươi) | kg | - |
| Lúa OM 4218 (lúa tươi) | kg | 4.700-4.800 |
| Lúa OM 6976 (lúa tươi) | kg | 4.600-4.800 |
| Lúa Nhật (lúa tươi) | kg | 6.700 |
| Lúa OMCS 2000 (lúa tươi) | kg | - |
| Lúa Nàng Nhen (lúa khô) | kg | 10.000 |
| Lúa Jasmine (lúa khô) | Kg | - |
| Lúa IR 50404 (lúa khô) | kg | 5.500-5.600 |
| Lúa OM 5451 (lúa khô) | kg | 6.000 |
| Lúa OM 4218 (lúa khô) | kg | 6.100 |
| Lúa OM 6976 (lúa khô) | kg | 6.000 |
| Lúa Nhật (lúa khô) | kg | 7.500 |
| Lúa OMCS 2000 (lúa khô) | kg | - |
| Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) |
| Gạo thường | kg | 9.500-10.500 |
| Gạo Nàng Nhen | kg | 16.000 |
| Gạo thơm thái hạt dài | kg | 14.000-14.500 |
| Gạo thơm Jasmine | kg | 15.000-16.000 |
| Gạo Hương Lài | kg | 19.000 |
| Gạo trắng thông dụng | kg | 11.500 |
| Gạo Sóc thường | kg | 14.500 |
| Gạo thơm Đài Loan trong | kg | 21.000 |
| Gạo Nàng Hoa | kg | 15.500 |
| Gạo Sóc Thái | kg | 17.000 |
| Tấm thường | kg | 10.800 |
| Tấm thơm | kg | 11.000 |
| Tấm lài | kg | 10.500 |
| Gạo Nhật | kg | 25.000 |
| Cám | kg | 5.800-6.000 |
| Nếp ruột | kg | 13.000-14.000 |
Có thể bạn quan tâm
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 25-01-2019 Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 25/01/2019
25/01/2019
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 11-02-2019 Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 11/02/2019
12/02/2019
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 12-02-2019 Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 12/02/2019
12/02/2019