Giá lúa gạo tại An Giang ngày 09-10-2023
Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 10/10/2023
| Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
| Nếp AG (tươi) | kg | - |
| Nếp AG (khô) | kg | 9.000 - 9.200 |
| Nếp Long An (khô) | kg | 9.100 - 9.200 |
| Lúa IR 50404 | kg | 7.800 - 7.900 |
| Lúa Đài thơm 8 | kg | 7.800 - 8.100 |
| Lúa OM 5451 | kg | 7.800 - 8.000 |
| Lúa OM 18 | kg | 7.900 - 8.100 |
| Nàng Hoa 9 | kg | 8.200 - 8.300 |
| Lúa Nhật | kg | 7.800 - 8.000 |
| Lúa IR 50404 (khô) | kg | - |
| Lúa Nàng Nhen (khô) | kg | 15.000 |
| Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) |
| Nếp ruột | kg | 16.000 - 21.000 |
| Gạo thường | kg | 12.000 - 14.000 |
| Gạo Nàng Nhen | kg | 26.000 |
| Gạo thơm thái hạt dài | kg | 18.000 - 20.000 |
| Gạo thơm Jasmine | kg | 16.000 - 18.500 |
| Gạo Hương Lài | kg | 19.500 |
| Gạo trắng thông dụng | kg | 16.000 |
| Gạo Nàng Hoa | kg | 19.000 |
| Gạo Sóc thường | kg | 16.000 - 17.000 |
| Gạo Sóc Thái | kg | 18.500 |
| Gạo thơm Đài Loan | kg | 21.000 |
| Gạo Nhật | kg | 22.000 |
| Cám | kg | 9.000 - 10.000 |
Có thể bạn quan tâm
04/10/2023
05/10/2023
06/10/2023