Giá lúa gạo tại An Giang ngày 09-08-2019
Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 09/08/2019
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
Nếp vỏ (tươi) | kg | 5.900-6.100 |
Nếp vỏ (khô) | kg | - |
Lúa Jasmine (lúa tươi) | kg | 5.200-5.300 |
Lúa IR 50404 (lúa tươi) | kg | 4.450-4.500 |
Lúa OM 9577 (lúa tươi) | kg | 4.850-4.950 |
Lúa OM 9582 (lúa tươi) | kg | 4.850-4.950 |
Lúa Đài thơm 8 (lúa tươi) | kg | 5.750-5.850 |
Lúa Nàng Hoa | kg | - |
Lúa ST | kg | - |
Lúa OM 1490 (lúa tươi) | kg | - |
Lúa OM 5451 (lúa tươi) | kg | 4.900-5.100 |
Lúa OM 7347 (lúa tươi) | kg | 5.200 |
Lúa OM 4218 (lúa tươi) | kg | 4.600 |
Lúa OM 6976 (lúa tươi) | kg | 4.800-4.900 |
Lúa Nhật (lúa tươi) | kg | 6.300-6.400 |
Lúa OMCS 2000 (lúa tươi) | kg | - |
Lúa Nàng Nhen (lúa khô) | kg | 10.000 |
Lúa Jasmine (lúa khô) | Kg | - |
Lúa IR 50404 (lúa khô) | kg | 5.400-5.500 |
Lúa OM 5451 (lúa khô) | kg | 5.900-6.000 |
Lúa OM 4218 (lúa khô) | kg | 5.500-5.600 |
Lúa OM 6976 (lúa khô) | kg | 5.500-5.600 |
Lúa Nhật (lúa khô) | kg | - |
Lúa Đài thơm 8 (lúa khô) | kg | 6.600-6.700 |
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) |
Gạo thường | kg | 9.500-10.500 |
Gạo Nàng Nhen | kg | 16.000 |
Gạo thơm thái hạt dài | kg | 14.500-16.000 |
Gạo thơm Jasmine | kg | 14.500-15.200 |
Gạo Hương Lài | kg | 19.000 |
Gạo trắng thông dụng | kg | 11.500 |
Gạo Sóc thường | kg | 14.500 |
Gạo thơm Đài Loan trong | kg | 21.000 |
Gạo Nàng Hoa | kg | 16.200 |
Gạo Sóc Thái | kg | 18.000 |
Tấm thường | kg | 11.800 |
Tấm thơm | kg | 12.600 |
Tấm lài | kg | 10.500 |
Gạo Nhật | kg | 22.000 |
Cám | kg | 5.800-6.000 |
Nếp ruột | kg | 13.000-14.000 |
Có thể bạn quan tâm
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 07-08-2019
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 07/08/2019
07/08/2019
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 08-08-2019
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 08/08/2019
08/08/2019
08/08/2019