Giá lúa gạo tại An Giang ngày 05-10-2020
Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 05/10/2020
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
Nếp vỏ (tươi) | kg | - |
Nếp vỏ (khô) | kg | 6.800-7.000 |
Lúa Jasmine (lúa tươi) | kg | 6.100-6.300 |
Lúa IR 50404 (lúa tươi) | kg | 5.800-6.100 |
Lúa OM 9577 (lúa tươi) | kg | 6.100-6.150 |
Lúa OM 9582 (lúa tươi) | kg | 6.100-6.150 |
Lúa Đài thơm 8 (lúa tươi) | kg | 6.100-6.300 |
Lúa OM 5451 (lúa tươi) | kg | 5.900-6.000 |
Lúa Nàng Hoa 9 | kg | 6.200-6.500 |
Lúa OM 4218 | kg | 5.600 |
Lúa OM 6976 | kg | 6.000-6.100 |
Lúa Nhật | kg | 7.000-7.500 |
Lúa Nàng Nhen (lúa khô) | kg | 12.000 |
Lúa IR 50404 (lúa khô) | kg | 7.000 |
Lúa Đài thơm 8 (lúa khô) | kg | - |
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) |
Nếp ruột | 13.000-14.000 | |
Gạo thường | kg | 10.000-11.500 |
Gạo Nàng Nhen | kg | 16.000 |
Gạo thơm thái hạt dài | kg | 18.000-19.000 |
Gạo thơm Jasmine | kg | 15.000-15.500 |
Gạo Hương Lài | kg | 19.200 |
Gạo trắng thông dụng | kg | 11.500 |
Gạo Sóc thường | kg | 14.500 |
Gạo thơm Đài Loan trong | kg | 21.200 |
Gạo Nàng Hoa | kg | 15.500 |
Gạo Sóc Thái | kg | 17.500 |
Tấm thường | kg | 12.500 |
Tấm thơm | kg | 13.500 |
Tấm lài | kg | 10.500 |
Gạo Nhật | kg | 22.500 |
Cám | kg | 6.000-6.200 |
Có thể bạn quan tâm
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 29-09-2020
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 29/09/2020
29/09/2020
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 30-09-2020
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 30/09/2020
30/09/2020
Giá lúa gạo tại An Giang ngày 02-10-2020
Giá lúa gạo, giá lúa tươi, giá gạo tại An Giang ngày 02/10/2020
02/10/2020