Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Hàn Quốc, T1 – T8/2014 theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Monday. August 25th, 2014
Nguồn cung cấp | Theo giá trị (nghìn USD) | ||
T8/2014 | T1-T8/2014 | % tăng, giảm | |
TG | 337.041 | 2.634.007 | 16,7 |
Trung Quốc | 79.179 | 717.509 | 18,8 |
Nga | 58.343 | 404.223 | 12,6 |
Việt Nam | 54.361 | 383.989 | 40,1 |
Mỹ | 16.437 | 134.678 | -3,8 |
Thái Lan | 12.286 | 105.418 | 35,7 |
Norway | 14.805 | 95.722 | 52,2 |
Chile | 5.806 | 75.004 | 16,4 |
Hong Kong | 273 | 72.886 | 49,3 |
Nhật Bản | 7.136 | 60.625 | -25,0 |
Đài Loan | 4.050 | 60.246 | -4,7 |
Related news
Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-7/2014 theo khối lượng
Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-7/2014 theo khối lượng
Sunday. July 20th, 2014
Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-7/2014 theo giá trị
Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-7/2014 theo giá trị
Sunday. July 20th, 2014
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T7/2014 theo giá trị
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T7/2014 theo giá trị
Sunday. July 20th, 2014