Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T7/2014 theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Sunday. July 20th, 2014
Theo giá trị (nghìn USD) | ||||
Mã HS | Sản phẩm | T7/2014 | T1-T7/2014 | % tăng, giảm |
Tổng | 1.202.806 | 8.136.780 | -2,3 | |
0306 | Giáp xác | 240.838 | 1.310.855 | -9,8 |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 240.290 | 1.791.956 | 13,5 |
0303 | Cá đông lạnh nguyên con | 226.081 | 1.911.431 | 9,0 |
1604 | Cá chế biến và trứng cá | 138.980 | 888.232 | -3,5 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 134.394 | 860.087 | -0,5 |
0307 | Nhuyễn thể | 94.232 | 629.246 | -14,9 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 44.511 | 305.873 | -14,7 |
0301 | Cá sống | 35.733 | 208.761 | -48,3 |
0305 | Cá hun khói | 23.883 | 115.298 | -18,2 |
0308 | Thủy sinh khác | 23.864 | 115.041 | 2,7 |
Related news
Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-7/2014 theo khối lượng
Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-7/2014 theo khối lượng
Sunday. July 20th, 2014
Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-7/2014 theo giá trị
Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-7/2014 theo giá trị
Sunday. July 20th, 2014
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T7/2014 theo khối lượng
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T7/2014 theo khối lượng
Sunday. July 20th, 2014