Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-7/2014 theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Sunday. July 20th, 2014
Theo giá trị (nghìn USD) | ||||
Xuất xứ | T7/2014 | T1-T7/2014 | % tăng, giảm | |
TG | 1.202.806 | 8.136.780 | -2,3 | |
Trung Quốc | 227.198 | 1.517.597 | -1,0 | |
Chile | 82.844 | 856.504 | 24,3 | |
Nga | 115.197 | 671.582 | -7,8 | |
Mỹ | 86.938 | 614.167 | 13,2 | |
Thái Lan | 94.942 | 605.223 | -19,8 | |
Việt Nam | 83.382 | 511.107 | 8,1 | |
Na Uy | 71.582 | 478.331 | 13,0 | |
Indonesia | 67.835 | 415.629 | -13,6 | |
Hàn Quốc | 53.159 | 373.807 | -6,2 | |
Đài Loan | 36.978 | 270.382 | 5,5 |
Related news
Nhập khẩu tôm vào các nước trong khối EU, Tháng 4/2014 theo giá trị
Nhập khẩu tôm vào các nước trong khối EU, Tháng 4/2014 theo giá trị
Saturday. April 19th, 2014
Nhập khẩu tôm vào các nước trong khối EU, Tháng 6/2014 theo giá trị
Nhập khẩu tôm vào các nước trong khối EU, Tháng 6/2014 theo giá trị
Thursday. June 19th, 2014
Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-7/2014 theo khối lượng
Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-7/2014 theo khối lượng
Sunday. July 20th, 2014