Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-7/2014 theo khối lượng

Author: Lê Hằng
Publish date: Sunday. July 20th, 2014
Theo khối lượng (tấn) | ||||
Xuất xứ | T7/2014 | T1-T7/2014 | % tăng, giảm | |
TG | 165.803 | 1.176.053 | -4,2 | |
Trung Quốc | 30.329 | 223.776 | -0,9 | |
Chile | 9.002 | 107.589 | -22,5 | |
Nga | 14.638 | 82.863 | -15,1 | |
Mỹ | 20.459 | 153.211 | 17,7 | |
Thái Lan | 14.019 | 84.846 | 18,3 | |
Việt Nam | 9.032 | 54.202 | 1,1 | |
Na Uy | 10.513 | 80.643 | 1,7 | |
Indonesia | 8.203 | 49.304 | -16,0 | |
Hàn Quốc | 6.904 | 47.062 | -5,6 | |
Đài Loan | 5.475 | 42.633 | 0 |
Related news

Nhập khẩu tôm vào các nước trong khối EU, Tháng 1/2014 theo giá trị
Sunday. January 19th, 2014

Nhập khẩu tôm vào các nước trong khối EU, Tháng 4/2014 theo giá trị
Saturday. April 19th, 2014

Nhập khẩu tôm vào các nước trong khối EU, Tháng 6/2014 theo giá trị
Thursday. June 19th, 2014