Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2016 theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Wednesday. July 26th, 2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
Tôm | 32.975 | 0,3 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 27.339 | 1,2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 1.967 | 64,6 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 1.619 | 0,0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 976 | -43,1 |
030627 | Tôm khác tươi | 214 | -100,0 |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Canada, T1-T9/2016, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Canada, T1-T9/2016, theo khối lượng
Monday. July 24th, 2017
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo giá trị
Tuesday. July 25th, 2017
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng
Tuesday. July 25th, 2017