Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Canada, T1-T9/2016, theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Monday. July 24th, 2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 10.567 | -6,2 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 8.549 | -8,3 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 997 | -9,5 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 763 | 22,1 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 173 | 37,5 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 79 | 15,4 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 6 | -78,8 |
Related news
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, T1-T9/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, T1-T9/2015, theo khối lượng
Wednesday. July 19th, 2017
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, T1-T9/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, T1-T9/2016, theo khối lượng
Thursday. July 20th, 2017
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Canada, T1-T9/2015, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Canada, T1-T9/2015, theo khối lượng
Friday. July 21st, 2017