Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Friday. May 5th, 2017
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
TG | 794.38 | 1,8 |
Việt Nam | 182.332 | -7,4 |
Indonesia | 137.415 | -5,9 |
Thái Lan | 137.462 | -0,7 |
Ấn Độ | 91.042 | 35,8 |
Trung Quốc | 47.542 | -4,7 |
Argentina | 40.819 | 6,2 |
Nga | 31.446 | 12,9 |
Canada | 27.836 | 27,6 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 18.354 | 42,2 |
Bangladesh | 9.946 | 41,9 |
Philippines | 7.812 | 17,9 |
Malaysia | 8.72 | -27,5 |
Myanmar | 12.466 | -28,0 |
Greenland | 6.412 | -59,6 |
Ecuador | 6.042 | 48,9 |
Úc | 3.935 | 156,9 |
Mỹ | 1.544 | -6,4 |
Mexico | 6.146 | 14,7 |
Mozambique | 1.243 | 81,2 |
Peru | 1.731 | 467,5 |
Suriname | 1.095 | 65,9 |
Sri Lanka | 6.602 | 155,3 |
Related news
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo giá trị
Wednesday. April 26th, 2017
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo giá trị
Thursday. April 27th, 2017
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo giá trị
Thursday. May 4th, 2017