Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ Tháng 1-6/2014 theo giá trị

Author: Lê Hằng
Publish date: Monday. July 11th, 2016
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-6/2014 | % tăng, giảm |
TG | 9.618.759 | -2 |
Trung Quốc | 1.388.254 | -3 |
Canada | 1.313.382 | 12 |
Indonesia | 913.962 | - |
Chile | 898.952 | -19 |
Việt Nam | 763.282 | -18 |
Thái Lan | 675.419 | -3 |
Ấn Độ | 568.678 | 5 |
Ecuador | 606.694 | -21 |
Mexico | 219.206 | 24 |
Norway(*) | 201.906 | 12 |
Nga | 154.272 | -9 |
Nhật Bản | 138.921 | 16 |
Philippines | 124.937 | 5 |
Peru | 147.321 | -2 |
Malaysia | 86.992 | -10 |
Honduras | 80.386 | -15 |
Argentina | 90.859 | 28 |
Đan Mạch | 94.222 | -53 |
Iceland | 85.888 | -3 |
Anh | 86.608 | -37 |
Related news

Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2014 theo giá trị
Tuesday. July 5th, 2016

Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2015 theo giá trị
Tuesday. July 5th, 2016

Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ năm 2014 theo giá trị
Monday. July 11th, 2016