Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2014 theo giá trị

Author: Lê Hằng
Publish date: Tuesday. July 5th, 2016
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-4/2014 | % tăng, giảm |
TG | 4.108.564 | -10,0 |
Trung Quốc | 762.070 | -8,9 |
Chile | 442.785 | -16,4 |
Mỹ | 305.079 | 7,4 |
Thái Lan | 294.743 | -14,8 |
Na Uy | 268.103 | -1,5 |
Việt Nam | 236.286 | -13,5 |
Indonesia | 207.588 | -11,4 |
Nga | 195.068 | -41,0 |
Hàn Quốc | 194.598 | -2,5 |
Đài Loan | 169.610 | 14,3 |
Related news

Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 4/2015 theo giá trị
Wednesday. June 29th, 2016

Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2014 theo khối lượng
Monday. July 4th, 2016

Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2015 theo khối lượng
Monday. July 4th, 2016