Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2015 theo giá trị

Author: Lê Hằng
Publish date: Tuesday. July 5th, 2016
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-4/2015 | % tăng, giảm |
TG | 4.567.603 | -10,0 |
Trung Quốc | 836.895 | -8,9 |
Chile | 529.614 | -16,4 |
Mỹ | 284.028 | 7,4 |
Thái Lan | 345.874 | -14,8 |
Na Uy | 272.192 | -1,5 |
Việt Nam | 273.302 | -13,5 |
Indonesia | 234.203 | -11,4 |
Nga | 330.892 | -41,0 |
Hàn Quốc | 199.549 | -2,5 |
Đài Loan | 148.407 | 14,3 |
Related news

Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2014 theo khối lượng
Monday. July 4th, 2016

Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2015 theo khối lượng
Monday. July 4th, 2016

Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2014 theo giá trị
Tuesday. July 5th, 2016