Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2015 theo khối lượng

Author: Lê Hằng
Publish date: Monday. July 4th, 2016
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-4/2015 | % tăng, giảm |
TG | 668.852 | 2,6 |
Trung Quốc | 134.778 | 4,3 |
Chile | 69.651 | 0,7 |
Mỹ | 70.787 | 4,3 |
Thái Lan | 46.690 | -1,8 |
Na Uy | 59.295 | 19,5 |
Việt Nam | 27.603 | -2,2 |
Indonesia | 27.049 | -2,4 |
Nga | 28.997 | -29,9 |
Hàn Quốc | 25.833 | 11,5 |
Đài Loan | 28.263 | 18,9 |
Related news

Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 4/2014 theo giá trị
Wednesday. June 29th, 2016

Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 4/2015 theo giá trị
Wednesday. June 29th, 2016

Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Nhật Bản, T1 - 4/2014 theo khối lượng
Monday. July 4th, 2016