Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 4/2015 theo giá trị

Author: Lê Hằng
Publish date: Wednesday. June 29th, 2016
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-4/2015 | % tăng, giảm |
TG | 6.204.210 | -10,5 |
Trung Quốc | 1.221.269 | -5,4 |
Chile | 592.568 | -23,4 |
Mỹ | 531.870 | 0,9 |
Thái Lan | 445.877 | -12,6 |
Na Uy | 384.727 | -5,4 |
Việt Nam | 376.611 | -11,9 |
Nga | 357.494 | -35,7 |
Indonesia | 300.645 | -13,5 |
Hàn Quốc | 289.363 | -9,8 |
Đài Loan | 235.935 | 1,1 |
Related news

Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 4/2014 theo khối lượng
Tuesday. June 28th, 2016

Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 4/2015 theo khối lượng
Tuesday. June 28th, 2016

Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 4/2014 theo giá trị
Wednesday. June 29th, 2016