Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Hàn Quốc, T1 – T8/2014 theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Monday. August 25th, 2014
Nguồn cung cấp | Theo khối lượng (tấn) | ||
T8/2014 | T1-T8/2014 | % tăng, giảm | |
TG | 98.512 | 775.191 | 9,8 |
Trung Quốc | 27.792 | 258.309 | 21,8 |
Nga | 26.579 | 175.184 | 0,1 |
Việt Nam | 11.036 | 77.702 | 12,1 |
Mỹ | 4.115 | 41.702 | 40,0 |
Thái Lan | 1.807 | 17.470 | 30,8 |
Norway | 1.896 | 17.012 | 31,5 |
Chile | 3.251 | 29.052 | 9,7 |
Hong Kong | 4 | 29 | -69,1 |
Nhật Bản | 1.896 | 17.012 | 31,5 |
Đài Loan | 1.524 | 28.754 | 11,5 |
Related news
Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-7/2014 theo khối lượng
Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-7/2014 theo khối lượng
Sunday. July 20th, 2014
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T7/2014 theo khối lượng
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T7/2014 theo khối lượng
Sunday. July 20th, 2014
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T7/2014 theo giá trị
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T7/2014 theo giá trị
Sunday. July 20th, 2014