Top 10 nguồn cung cá ngừ cho thị trường Nhật Bản 4 tháng đầu năm 2015 theo giá trị

Author: Lê Hằng
Publish date: Friday. December 25th, 2015
Nguồn cung | Theo giá trị (nghìn USD) | ||
T1-4/2014 | T1-4/2015 | % tăng, giảm | |
TG | 715.076 | 718.149 | 0,4 |
Đài Loan | 117.550 | 128.979 | 9,7 |
Malta | 58.605 | 91.599 | 56,3 |
Mexico | 55.138 | 69.953 | 26,9 |
Trung Quốc | 63.961 | 63.527 | -0,7 |
Thái Lan | 60.138 | 59.805 | -0,6 |
Hàn Quốc | 53.437 | 46.691 | -12,6 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 42.223 | 32.316 | -23,5 |
Indonesia | 46.647 | 31.458 | -32,6 |
Croatia | 48.072 | 30.153 | -37,3 |
Tunisia | 36.167 | 23.936 | -33,8 |
Related news

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc theo giá trị
Friday. December 25th, 2015

Top 15 nguồn cung thủy sản cho thị trường Hàn Quốc theo khối lượng
Friday. December 25th, 2015

Top 15 nguồn cung thủy sản cho thị trường Hàn Quốc theo giá trị
Friday. December 25th, 2015