Home / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo giá trị

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Monday. May 8th, 2017

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2015 % tăng, giảm
TÔM 780.447 1,8
30617 Tôm khác đông lạnh 474.858 5,4
160521 Tôm chế biến không đóng hộp kín khí 239.645 -6,0
30616 Tôm nước lạnh đông lạnh 62.13 0,6
30627 Tôm khác tươi 3.628 64,2
160529 Tôm chế biến đóng hộp kín khí 186 -48,9

Related news

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo giá trị Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo giá trị

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo giá trị

Friday. April 28th, 2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo giá trị Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo giá trị

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo giá trị

Wednesday. May 3rd, 2017
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo giá trị Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo giá trị

Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo giá trị

Friday. May 5th, 2017