Home / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo giá trị

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Wednesday. May 3rd, 2017

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2016 % tăng, giảm
TÔM 645.709 2,9
30617 Tôm khác đông lạnh 408.385 7,6
160521 Tôm chế biến không đóng hộp kín khí 182.269 -6,5
30616 Tôm nước lạnh đông lạnh 50.602 1,3
30627 Tôm khác tươi 4.395 59,5
160529 Tôm chế biến đóng hộp kín khí 58 -67,8

Related news

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo giá trị Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo giá trị

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo giá trị

Friday. April 21st, 2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo giá trị Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo giá trị

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo giá trị

Monday. April 24th, 2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo giá trị Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo giá trị

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo giá trị

Friday. April 28th, 2017