Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2016, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. May 3rd, 2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 6.514 | -8,2 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 4.078 | -43,2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 1.086 | 106,1 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 1.320 | -6,6 |
030627 | Tôm khác tươi | 15 | -100,0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 15 | 1.212,8 |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo khối lượng
Wednesday. April 25th, 2018
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2016, theo khối lượng
Thursday. April 26th, 2018
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2017, theo khối lượng
Wednesday. May 2nd, 2018