Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, 2016, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. June 27th, 2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | 2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 299.192 | 13.8 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 181.365 | -8.8 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 59.413 | 70.1 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 49.397 | 45.3 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 7.903 | -72.6 |
030627 | Tôm khác tươi | 1.113 | -100.0 |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Canada, 2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Canada, 2017, theo giá trị
Saturday. June 22nd, 2019
Tuesday. June 25th, 2019
Wednesday. June 26th, 2019