Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Friday. February 22nd, 2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2017 | % tăng, giảm |
Tổng | 93.028 | -72.7 | |
030749 | Mực đông lạnh/khô/muối/ngâm muối | 6.343 | -97.3 |
160554 | Mực chế biến | 62.779 | 11.2 |
030759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ngâm muối | 3.195 | -88.2 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 14.824 | -1.2 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 5.887 | 3.7 |
030741 | Mực sống/tươi/ướp lạnh | 0 | -100.0 |
Related news
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng
Tuesday. February 19th, 2019
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo khối lượng
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo khối lượng
Wednesday. February 20th, 2019
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng
Thursday. February 21st, 2019