Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T9/2016, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. March 21st, 2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực, bạch tuộc | 400.247 | -15.7 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/khô/muối/ướp muối | 257.579 | 8.3 |
030741 | Mực nang, mực ống tươi | 122.577 | -66.2 |
030759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ướp muối | 17.588 | -21.8 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 2.190 | -47.3 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 204 | 970.1 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 109 | -100.0 |
Related news
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T9/2017, theo giá trị
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T9/2017, theo giá trị
Friday. March 15th, 2019
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, T1-T9/2016, theo giá trị
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, T1-T9/2016, theo giá trị
Tuesday. March 19th, 2019
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, T1-T9/2017, theo giá trị
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, T1-T9/2017, theo giá trị
Wednesday. March 20th, 2019