Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Tuesday. September 18th, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 171.056 | -40.7 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 82 | -99.9 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 694 | -99.1 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 35.851 | -0.3 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 134.429 | 719.1 |
Related news
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2016, theo giá trị
Thursday. September 13th, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo giá trị
Friday. September 14th, 2018
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2016, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2016, theo giá trị
Monday. September 17th, 2018