Home / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2016, theo giá trị

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2016, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Monday. September 17th, 2018

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2016 % tăng, giảm
Tổng mực-bạch tuộc 288.362 -40.7
030759 Bạch tuộc khô/muối/ướp muối 161.560 -99.9
030749 Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối 74.448 -99.1
160555 Bạch tuộc chế biến 35.943 -0.3
160554 Mực nang, mực ống chế biến 16.411 719.1

Related news

Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T5/2017, theo giá trị Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T5/2017, theo giá trị

Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T5/2017, theo giá trị

Thursday. September 6th, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2016, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2016, theo giá trị

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2016, theo giá trị

Thursday. September 13th, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo giá trị

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo giá trị

Friday. September 14th, 2018