Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Friday. June 1st, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 120.818 | -24,6 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 72.588 | -41,5 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 25.489 | -16,5 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 12.702 | 36,1 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 9.589 | 3,6 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 387 | -100,0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 63 | 136,5 |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị
Tuesday. May 29th, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị
Wednesday. May 30th, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T4/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T4/2017, theo giá trị
Thursday. May 31st, 2018