Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Friday. November 18th, 2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 47.543 | -6,3 | |
30749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 12.149 | -21,8 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 8.842 | 25,0 |
30759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 22.216 | -7,7 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 885 | 120,9 |
30751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 3.451 | -6,2 |
30741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | -98,2 |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo giá trị
Thursday. November 17th, 2016
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo khối lượng
Thursday. November 17th, 2016
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo giá trị
Friday. November 18th, 2016