Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Thursday. November 17th, 2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2015 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 50.748 | -6,3 | |
30749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 15.525 | -21,8 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 7.073 | 25,0 |
30759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 24.07 | -7,7 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 401 | 120,9 |
30751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 3.678 | -6,2 |
30741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 1 | -98,2 |
Related news
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo khối lượng
Tuesday. November 15th, 2016
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo giá trị
Wednesday. November 16th, 2016
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng
Wednesday. November 16th, 2016