Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Thursday. November 17th, 2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2015 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 197.969 | -5,4 | |
30749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 30.062 | -23,9 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 26.72 | 18,2 |
30759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 113.23 | -13,5 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 3.192 | 65,6 |
30751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 24.762 | 19,3 |
30741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 3 | -100,0 |
Related news
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo khối lượng
Tuesday. November 15th, 2016
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo giá trị
Wednesday. November 16th, 2016
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng
Wednesday. November 16th, 2016