Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Wednesday. April 4th, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T10/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 495.784 | -0,6 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 236.725 | -18,3 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 80.975 | 6,9 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 79.146 | 20,6 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 77.152 | 28,3 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 21.781 | 192,1 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 5 | -82,1 |
Related news
Top 10 nguồn cung mực, bạch tuộc cho Hàn Quốc T1- 2/2015 theo giá trị
Top 10 nguồn cung mực, bạch tuộc cho Hàn Quốc T1- 2/2015 theo giá trị
Friday. April 8th, 2016
Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ, năm 2014 theo giá trị
Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ, năm 2014 theo giá trị
Friday. April 8th, 2016
Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ, tháng T1/2014 theo giá trị
Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ, tháng T1/2014 theo giá trị
Friday. April 8th, 2016
Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ, tháng T1/2015 theo giá trị
Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ, tháng T1/2015 theo giá trị
Friday. April 8th, 2016
Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ, năm 2014 theo khối lượng
Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ, năm 2014 theo khối lượng
Friday. April 8th, 2016