Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2016, theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Tuesday. April 4th, 2017
| Theo khối lượng (tấn) | |||
| Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
| Tôm | 174.536 | -3,4 | |
| 30617 | Tôm khác đông lạnh | 137.027 | -0,7 |
| 160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 33.075 | -11,1 |
| 30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 839 | 62,1 |
| 30627 | Tôm khác tươi | 713 | 6,1 |
| 160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 1.587 | -62,7 |
Related news
Thursday. March 30th, 2017
Friday. March 31st, 2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2015, theo khối lượng Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2015, theo khối lượng
Monday. April 3rd, 2017