Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T5/2015, theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Wednesday. April 5th, 2017
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T5/2015 | % tăng, giảm |
TG | 2.267.177 | -9,9 |
Indonesia | 522.502 | -13,1 |
Ấn Độ | 459.598 | -6,2 |
Thái Lan | 295.129 | -8,2 |
Ecuador | 290.322 | -19,0 |
Việt Nam | 247.507 | 2,0 |
Mexico | 130.6 | -1,7 |
Trung Quốc | 76.357 | 6,9 |
Malaysia | 62.117 | -98,6 |
Peru | 41.215 | 5,8 |
Guyana | 24.819 | -1,9 |
Bangladesh | 21.556 | 29,7 |
Argentina | 17.904 | 23,1 |
Guatemala | 12.768 | -24,3 |
Honduras | 10.986 | -22,8 |
Panama | 9.65 | -32,9 |
Pakistan | 6.887 | -59,5 |
Philippines | 6.788 | -19,6 |
Canada | 6.664 | 68,3 |
Venezuela | 5.341 | 3,7 |
Myanmar | 4.004 | -61,4 |
Nicaragua | 3.245 | 72,4 |
Belize | 1.872 | -80,9 |
Related news
Friday. March 31st, 2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2015, theo giá trị
Monday. April 3rd, 2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị
Tuesday. April 4th, 2017