Home / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T11/2015, theo khối lượng

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T11/2015, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Monday. April 9th, 2018

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T11/2015 % tăng, giảm
Tổng mực-bạch tuộc 19.793 13,8
030749 Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối 13.222 21,5
160554 Mực nang, mực ống chế biến 4.315 7,7
030759 Bạch tuộc khô/muối/ướp muối 1.896 -18,9
160555 Bạch tuộc chế biến 239 -0,8
030741 Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh 97 -72,2
030751 Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh 22 -16,0

Related news

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng

Wednesday. April 4th, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T11/2015, theo khối lượng Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T11/2015, theo khối lượng

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T11/2015, theo khối lượng

Thursday. April 5th, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T11/2016, theo khối lượng Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T11/2016, theo khối lượng

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T11/2016, theo khối lượng

Friday. April 6th, 2018